Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 13-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:28 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
598,000 | 0.00 | 653,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,044.00 61.00 | 16,044.00 -54.00 | 16,704.00 16.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,732.00 -98.00 | 18,006 11.00 | 18,633 53.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,384 283.00 | 28,434 -33.00 | 29,027 -91.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 17.33 | 3,361.00 -16.44 | 3,489.00 2.47 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,531.29 23.29 | 3,666.74 -11.26 |
Euro | EUR | 25,975 -226.00 | 26,185 -324.00 | 27,475 24.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,398 -293.43 | 30,705 3.62 | 31,692 -179.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,053.00 3,053.00 | 3,081.00 3,081.00 | 3,181.00 3,181.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -294.13 | 0.00 -305.91 |
Yên Nhật | JPY | 163.45 1.18 | 165.10 -1.55 | 173.00 0.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.45 16.45 | 16.65 0.89 | 20.45 20.45 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,424 | 82,604 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,210.60 5,210.60 | 5,324.56 5,324.56 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,301.00 2,301.00 | 2,421.00 2,421.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,028.00 | 15,020.00 -8.00 | 0.00 -15,517.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 263.94 | 292.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,503.98 | 6,764.41 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,335.56 | 0.00 -2,434.87 |
Đô la Singapore | SGD | 17,913.90 -202.10 | 18,094 -21.15 | 18,676 10.48 |
Bạc Thái | THB | 649.35 -24.65 | 689.35 15.35 | 717.35 -6.65 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,250 -5.00 | 24,320 25.00 | 24,750 35.00 |
Vàng SJC | XAU | 738,000 | 0.00 | 753,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.